Một loại xen kẽ khác là dễ nóng chảy. Loại xen kẽ này được liên kết với vật liệu khác bằng chất kết dính hoặc nhựa. Lớp lót dễ nóng chảy có thể được làm từ vải dệt thoi, dệt kim hoặc không dệt. Dệt xen kẽ nhẹ và chắc chắn, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc xây dựng hàng may mặc. Nó có độ bền liên kết cao và giúp giữ lại cấu trúc và độ cứng của vật phẩm được sản xuất. Nó cũng có khả năng chống co giãn độc đáo, khiến nó ít bị rách hoặc hư hỏng hơn trong quá trình mài mòn. Lớp lót dệt xen kẽ có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng để lót rèm cửa nhằm giữ ấm cho căn phòng vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Nó cũng được sử dụng để lót quần và áo khoác. Các lớp lót này thường dày hơn một chút so với vải để mang lại sự thoải mái và ấm áp hơn. Ngoài ra, các loại vải dệt xen kẽ khác nhau sẽ có mật độ và số lượng sợi khác nhau.
Các chuyên gia đánh giá từng loại vải theo độ dày, độ mềm và độ cứng của nó. Kết quả sau đó được so sánh và xếp hạng theo thang điểm 5. Các chuyên gia cũng đã tiến hành các thử nghiệm khách quan để đo khối lượng trên một đơn vị diện tích, độ dày, góc xếp nếp và hệ số ma sát. Lớp lót đan xen có các đặc tính ảnh hưởng đến khả năng chống lại ứng suất cắt. Các đặc tính này, được gọi là độ cứng cắt và độ trễ uốn, thay đổi tùy thuộc vào hướng của vải. Định hướng lệch làm tăng độ cứng cắt của vải, trong khi định hướng ngang làm giảm độ cứng này.
Dệt xen kẽ là một yếu tố chi phí đáng kể trong sản xuất hàng may mặc và hiệu suất làm việc của xen kẽ có thể ảnh hưởng đến chất lượng và chi phí của hàng may mặc. Ví dụ, các lớp lót dễ nóng chảy có thể làm thay đổi bề mặt của vải vỏ trong quá trình may, điều này có thể ảnh hưởng đến công nghệ được sử dụng và hiệu suất may. Một số nghiên cứu đã điều tra các đặc tính liên kết của vải dệt thoi và vải vỏ. Trong một nghiên cứu, Pasayev et al. đã thử nghiệm các đặc tính liên kết của các lớp xen kẽ dễ nóng chảy với các loại vải dệt kim mỏng. Họ cũng điều tra hành vi xuyên kim trong khâu mù.